Có 2 kết quả:

养神 yǎng shén ㄧㄤˇ ㄕㄣˊ養神 yǎng shén ㄧㄤˇ ㄕㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rest
(2) to recuperate
(3) to regain composure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rest
(2) to recuperate
(3) to regain composure

Bình luận 0